MOT Y CHI CHONG CONG
MOT LOI THE GIANH LAI QUE HUONG
DANH SÁCH 61 TỬ SĨ BĐQ TẠI AN LỘC
Họ và Tên | Số Quân | Đơn Vị | Ngày Tử Trận | |
1 | TS Nguyễn Ph An | 51/107…. | ĐĐ4 TĐ52BĐQ | 11/5/1972 |
2 | B1 Nguyễn tuấn Anh | 71/128548 | TĐ31BĐQ | 25/05/1972 |
3 | Trần trọng Nhân | 68/104289 | BĐQ | 15/04/1972 |
4 | B2 Đặng văn An | 69/149840 | TĐ31BĐQ | 13/06/1972 |
5 | B1 Trần văn Ba | 71/383565 | TĐ36BĐQ | 11/6/1972 |
6 | B1 Nguyễn văn Cảnh | 74/105691 | TĐ31BĐQ | 18/06/1972 |
7 | Điểu Cao | TĐ74BĐQ | 7/1972 | |
8 | TS1 Nguyễn Chuyên | 73/217507 | ĐĐ1 TĐ36BĐQ | 15/04/1972 |
9 | B2 Chu văn Cường | 74/114054 | TĐ31BĐQ | 27/05/1972 |
10 | TH S Lê văn cường | 64/125135 | ĐĐ4 TĐ52BĐQ | 16/05/1972 |
11 | HS Nguyễn văn Đang | ĐĐ2 TĐ52BĐQ | 11/5/1972 | |
12 | TS Nguyễn văn Đông | 71/103521 | TĐ36BĐQ | 7/5/1972 |
13 | B2 Trịnh Dũng | 73/108848 | BCH TĐ52BĐQ | 11/5/1972 |
14 | HS Nguyễn văn Được | 69/125616 | TĐ36BĐQ | 10/5/1972 |
15 | HS Dương xú Há | 62/179159 | TĐ36BĐQ | 11/6/1972 |
16 | HS1 Lê ninh Hải | 64/189822 | TĐ36BĐQ | 3/7/1972 |
17 | HS Đỗ văn hai | 72/102446 | BCH TĐ52BĐQ | 7/6/1972 |
18 | ĐU Lê văn Hiếu | 65/145324 | ĐĐ1TD52BĐQ | 13/05/1972 |
19 | HS1 Nguyễn văn Hoài | 66/400108 | BCH TĐ52BĐQ | 1606/1972 |
20 | B2 Trần Hoài | 74/109370 | ĐĐ3 TĐ52BĐQ | 8/5/1972 |
21 | Nguyễn văn Hưởng | 73/123516 | ĐĐ2 TĐ52BĐQ | 2/5/1972 |
22 | B1 Trần đức Lân | 61/578478 | TĐ36BĐQ | 5/5/1972 |
23 | B2 Nguyễn Bá Long | 72/147048 | TĐ31BĐQ | 11/6/1972 |
24 | B2 Hà văn Lượng | TĐ36BĐQ | 11/6/1972 | |
25 | B2 Hồ văn Mão | 69/106734 | TĐ36BĐQ | 10/5/1972 |
26 | B1 Nguyễn văn Nam | 74/112571 | ĐĐ2 TĐ52BĐQ | 11/7/1972 |
27 | Phan văn Nam | 63/122313 | TĐ36BĐQ | 11/5/1972 |
28 | TR U Tr Đình Phúc | 69/209955 | TĐ52BĐQ | 19/05/1972 |
29 | HS1 Phương | 74/521330 | TĐ52BĐQ | 11/5/1972 |
30 | B2 Nguyễn văn Quang | 71/126277 | TĐ36BĐQ | 7/6/1972 |
31 | HS1 Nguyễn văn Sơn | 66/151819 | TĐ36BĐQ | 14/05/1972 |
32 | B1 Nguyễn văn Sơn | 66/128548 | TĐ36BĐQ | 20/05/1972 |
33 | HS Phạm Hắt Sơn | 69/124285 | ĐĐ2 TD52BĐQ | 23/05/1972 |
34 | HS1 Đinh văn Song | 70/109172 | ĐĐ2 TĐ36BĐQ | 15/06/1972 |
35 | B2 Kiều văn Tách | 73/111521 | TĐ36BĐQ | 17/05/1972 |
36 | TH T Nguyễn Minh Tâm | 63/111171 | ĐĐ1 TĐ36BĐQ | 15/04/1972 |
37 | HS1 Hồ văn Tám | ĐĐ1 TĐ52BĐQ | 8/6/1972 | |
38 | B2 Đỗ ngọc Tâm | 72/149960 | TĐ31BĐQ | 22/05/1972 |
39 | B1 Lê Thạch | 72/204083 | TĐ31BĐQ | 27/05/1972 |
40 | HS Nguyễn văn Thanh | 69/108099 | ĐĐ3 TĐ52BĐQ | 22/05/1972 |
41 | HS Lê văn Thọ | 73/111046 | TĐ31BĐQ | 14/05/1972 |
42 | HS Nguyễn văn Thơm | 72/105570 | TĐ36BĐQ | 13/06/1972 |
43 | HS1 Trần văn Thuỷ | 69/156326 | Đ36BĐQ | 12/5/1972 |
44 | HS1 Vũ Đình Thuỵ(Thi) | ĐĐ3 TĐ52BĐQ | 13/05/1972 | |
45 | Đỗ Ngọc Tiến | 74/189540 | ĐĐ3 TĐ52BĐQ | 12/5/1972 |
46 | B2 Trần văn Tính | 72/112416 | TĐ36BĐQ | 3/5/1972 |
47 | B1 Đinh Bá Tòng | 63/108883 | TĐ36BĐQ | 21/06/1972 |
48 | TS Nguyễn văn Trường | TĐ52BĐQ | 8/6/1972 | |
49 | B1 Trần văn Tuy | 73/114120 | TĐ36BDQ | 13/06/1972 |
50 | B2 Phạm Văn | 73/225395 | ĐĐ4 TĐ52BĐQ | 14/05/1972 |
51 | Vô danh | Nhảy Dù | 7/1972 | |
10 hài cốt vô danh | ||||
Tổng cộng 61(sáu mươi mốt)Hài cốt. |
Muốn biết thêm chi tiết xin vui lòng liên lạc BĐQ Đoàn Trọng Hiếu
(505) 990-3476 hoặc (505) 918-7120